Báo cáo tài chính

Báo cáo thường niên

2022

Tình hình tài chính

TT chỉ tiêu tài chính

Khoản đóng góp cho nhà nước

Mã số
31/12/2022
VND
01/01/2022
VND
Tài sản
Tiền
Mã số 111
31/12/2022
VND
5.516.077.877.810
01/01/2022
VND
2.998.576.543.570
Các khoản tương đương tiền
Mã số 112
31/12/2022
VND
6.089.951.048.888
01/01/2022
VND
3.193.920.490.659
Chứng khoán kinh doanh
Mã số 121
31/12/2022
VND
6.967.748.558
01/01/2022
VND
6.967.748.558
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Mã số 122
31/12/2022
VND
(1.912.927.456)
01/01/2022
VND
(1.048.565.570)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 123
31/12/2022
VND
7.092.588.479.188
01/01/2022
VND
11.825.795.771.291
Phải thu ngắn hạn của khách hàng
Mã số 131
31/12/2022
VND
11.866.204.718.470
01/01/2022
VND
7.322.808.193.098
Trả trước cho người bán ngắn hạn
Mã số 132
31/12/2022
VND
663.649.723.446
01/01/2022
VND
322.062.748.479
Phải thu ngắn hạn khác
Mã số 136
31/12/2022
VND
613.903.084.411
01/01/2022
VND
469.142.357.043
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Mã số 138
31/12/2022
VND
(471.226.410.738)
01/01/2022
VND
(515.030.019.308)
Tài sản thiếu chờ xử lý
Mã số 139
31/12/2022
VND
1.156.849.958
01/01/2022
VND
792.379.924
Hàng tồn kho
Mã số 141
31/12/2022
VND
17.301.336.761.735
01/01/2022
VND
13.386.774.770.407
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Mã số 149
31/12/2022
VND
(68.963.555.289)
01/01/2022
VND
(223.678.460.709)
Chi phí trả trước ngắn hạn
Mã số 151
31/12/2022
VND
268.643.157.597
01/01/2022
VND
247.890.452.051
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
Mã số 152
31/12/2022
VND
944.669.315.760
01/01/2022
VND
895.785.724.877
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Mã số 153
31/12/2022
VND
343.558.591.094
01/01/2022
VND
1.363.544.510.993
Tài sản ngắn hạn khác
Mã số 155
31/12/2022
VND
3.585.118.433
01/01/2022
VND
9.362.501.804
Phải thu dài hạn của khách hàng
Mã số 211
31/12/2022
VND
450.837.000
01/01/2022
VND
26.809.792.216
Phải thu dài hạn khác
Code 216
31/12/2022
VND
36.121.107.719
01/01/2022
VND
35.779.197.840
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
Mã số 219
31/12/2022
VND
(6.367.000.000)
01/01/2022
VND
(35.685.499.216)
Tài sản cố định hữu hình
Mã số 221
31/12/2022
VND
11.958.990.635.173
01/01/2022
VND
12.513.157.190.674
Nguyên giá
Mã số 222
31/12/2022
VND
34.886.157.928.936
01/01/2022
VND
34.354.033.294.819
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 223
31/12/2022
VND
(22.927.167.293.763)
01/01/2022
VND
(21.840.876.104.145)
Tài sản cố định vô hình
Mã số 227
31/12/2022
VND
2.324.792.686.084
01/01/2022
VND
2.265.630.661.985
Nguyên giá
Mã số 228
31/12/2022
VND
3.157.793.639.023
01/01/2022
VND
3.046.143.427.596
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 229
31/12/2022
VND
(833.000.952.939)
01/01/2022
VND
(780.512.765.611)
Nguyên giá
Mã số 231
31/12/2022
VND
198.069.077.802
01/01/2022
VND
198.198.318.167
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 232
31/12/2022
VND
(77.118.620.268)
01/01/2022
VND
(70.368.274.625)
Xây dựng cơ bản dở dang
Mã số 242
31/12/2022
VND
557.087.688.928
01/01/2022
VND
586.564.158.229
Đầu tư vào các công ty liên doanh, liên kết
Mã số 252
31/12/2022
VND
3.144.901.095.134
01/01/2022
VND
3.137.587.180.414
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Mã số 253
31/12/2022
VND
263.463.634.307
01/01/2022
VND
263.463.839.507
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
Mã số 254
31/12/2022
VND
(109.465.675.676)
01/01/2022
VND
(110.648.463.402)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 255
31/12/2022
VND
3.200.000.000.000
01/01/2022
VND
2.000.000.000.000
Chi phí trả trước dài hạn
Mã số 261
31/12/2022
VND
2.656.281.326.739
01/01/2022
VND
2.613.177.944.031
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Mã số 262
31/12/2022
VND
134.849.938.137
01/01/2022
VND
58.950.456.108
Thiết bị,vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
Mã số 263
31/12/2022
VND
22.118.300
01/01/2022
VND
22.118.300
Tài sản dài hạn khác
Mã số 268
31/12/2022
VND
23.347.054.989
01/01/2022
VND
4.935.221.725
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
Mã số 270
31/12/2022
VND
74.475.615.486.233
01/01/2022
VND
64.791.240.989.120
Nguồn vốn
Phải trả người bán ngắn hạn
Mã số 311
31/12/2022
VND
24.220.522.070.621
01/01/2022
VND
15.883.290.888.149
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
Mã số 312
31/12/2022
VND
341.639.327.936
01/01/2022
VND
334.005.719.172
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Mã số 313
31/12/2022
VND
1.337.803.804.231
01/01/2022
VND
2.838.290.132.641
Phải trả người lao động
Mã số 314
31/12/2022
VND
1.292.489.412.884
01/01/2022
VND
964.474.102.047
Chi phí phải trả ngắn hạn
Mã số 315
31/12/2022
VND
280.674.756.517
01/01/2022
VND
289.439.915.782
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
Mã số 318
31/12/2022
VND
26.787.406.243
01/01/2022
VND
28.715.943.485
Phải trả ngắn hạn khác
Mã số 319
31/12/2022
VND
2.091.266.279.186
01/01/2022
VND
227.534.617.124
Vay ngắn hạn
Mã số 320
31/12/2022
VND
13.589.749.083.158
01/01/2022
VND
14.225.188.131.645
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Mã số 321
31/12/2022
VND
135.656.393.977
01/01/2022
VND
265.177.679.517
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Mã số 322
31/12/2022
VND
392.197.823.497
01/01/2022
VND
335.693.394.842
Quỹ bình ổn giá xăng dầu
Mã số 323
31/12/2022
VND
1.985.789.570.607
01/01/2022
VND
(184.723.770.204)
Người mua trả tiền trước dài hạn
Mã số 332
31/12/2022
VND
14.757.760.920
01/01/2022
VND
15.749.110.920
Chi phí phải trả dài hạn
Mã số 333
31/12/2022
VND
25.849.090.323
01/01/2022
VND
8.811.521.695
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
Mã số 336
31/12/2022
VND
18.477.797.605
01/01/2022
VND
26.625.794.503
Phải trả dài hạn khác
Mã số 337
31/12/2022
VND
56.499.126.706
01/01/2022
VND
102.105.467.340
Vay dài hạn
Mã số 338
31/12/2022
VND
823.350.989.928
01/01/2022
VND
1.144.339.382.832
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Mã số 341
31/12/2022
VND
19.900.219.781
01/01/2022
VND
11.506.385.571
Dự phòng phải trả dài hạn
Mã số 342
31/12/2022
VND
39.593.927.894
01/01/2022
VND
14.825.000.000
Vốn cổ phần
Mã số 411
31/12/2022
VND
12.938.780.810.000
01/01/2022
VND
12.938.780.810.000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Mã số 411a
31/12/2022
VND
12.938.780.810.000
01/01/2022
VND
12.938.780.810.000
Thặng dư vốn cổ phần
Mã số 412
31/12/2022
VND
7.359.059.317.417
01/01/2022
VND
7.359.059.317.417
Vốn khác của chủ sở hữu
Mã số 414
31/12/2022
VND
1.109.578.156.236
01/01/2022
VND
1.102.292.936.632
Cổ phiếu quỹ
Mã số 415
31/12/2022
VND
(232.858.460.000)
01/01/2022
VND
(232.858.460.000)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Mã số 416
31/12/2022
VND
(1.294.725.514.734)
01/01/2022
VND
(1.294.725.514.734)
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Mã số 417
31/12/2022
VND
89.957.394.846
01/01/2022
VND
20.514.169.260
Quỹ đầu tư phát triển
Mã số 418
31/12/2022
VND
1.692.508.912.473
01/01/2022
VND
1.637.484.894.210
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Mã số 420
31/12/2022
VND
124.605.772.427
01/01/2022
VND
119.239.156.022
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Mã số 421
31/12/2022
VND
2.706.196.720.866
01/01/2022
VND
3.473.581.558.696
LNST chưa phân phối đến cuối năm trước
Mã số 421a
31/12/2022
VND
1.256.455.753.782
01/01/2022
VND
3.473.581.558.696
LNST năm nay
Mã số 421b
31/12/2022
VND
1.449.740.967.084
01/01/2022
VND
-
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
Mã số 429
31/12/2022
VND
3.289.507.534.688
01/01/2022
VND
3.136.822.704.556
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
Mã số 440
31/12/2022
VND
74.475.615.486.233
01/01/2022
VND
64.791.240.989.120
Mã số
2022
VND
2021
VND
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Mã số 01
2022
VND
304.171.606.608.893
2021
VND
169.105.701.481.340
Các khoản giảm trừ doanh thu
Mã số02
2022
VND
107.795.182.449
2021
VND
97.096.414.125
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
Mã số 10
2022
VND
304.063.811.426.444
2021
VND
169.008.605.067.215
Giá vốn hàng bán và cung cấp dịch vụ
Mã số 11
2022
VND
291.744.174.805.179
2021
VND
156.385.701.253.224
Lợi nhuận gộp (20 = 10 - 11)
Mã số 20
2022
VND
12.319.636.621.265
2021
VND
12.622.903.813.991
Doanh thu hoạt động tài chính
Mã số 21
2022
VND
1.948.942.567.940
2021
VND
999.546.332.203
Chi phí tài chính
Mã số 22
2022
VND
1.706.489.278.910
2021
VND
835.512.710.492
Trong đó: Chi phí lãi vay
Mã số 23
2022
VND
644.056.268.958
2021
VND
602.527.447.452
Phần lãi trong các công ty liên doanh, liên kết
Mã số 24
2022
VND
702.934.611.210
2021
VND
569.341.405.490
Chi phí bán hàng
Mã số 25
2022
VND
10.499.546.305.289
2021
VND
9.073.259.955.415
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Mã số 26
2022
VND
823.260.439.762
2021
VND
765.824.923.747
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) + 24 - (25 + 26)}
Mã số 30
2022
VND
1.942.217.776.454
2021
VND
3.517.193.962.030
Thu nhập khác
Mã số 31
2022
VND
396.386.766.136
2021
VND
390.507.588.375
Chi phí khác
Mã số 32
2022
VND
68.477.146.312
2021
VND
118.361.828.821
Kết quả từ hoạt động khác (40 = 31 - 32)
Mã số 40
2022
VND
327.909.619.824
2021
VND
272.145.759.554
Lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
Mã số 50
2022
VND
2.270.127.396.278
2021
VND
3.789.339.721.584
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Mã số 51
2022
VND
435.867.990.491
2021
VND
626.940.150.150
(Lợi ích)/chi phí thuế TNDN hoãn lại
Mã số 52
2022
VND
(67.973.931.964)
2021
VND
38.665.391.711
Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52)
Mã số 60
2022
VND
1.902.233.337.751
2021
VND
3.123.734.179.723
Phân bổ cho
Mã số
2022
VND
2021
VND
Cổ đông của Công ty mẹ
Mã số 61
2022
VND
1.449.740.967.084
2021
VND
2.838.904.272.857
Cổ đông không kiểm soát
Mã số 62
2022
VND
452.492.370.667
2021
VND
284.829.906.866
Lãi trên cổ phiếu
Mã số
2022
VND
2021
VND
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Mã số 70
2022
VND
1.036
2021
VND
1.762
Mã số
31/12/2022
VND
01/01/2022
VND
Lợi nhuận kế toán trước thuế
Mã số 01
2022
VND
2.270.127.396.278
2021
VND
3.789.339.721.584
Điều chỉnh cho các khoản
Mã số
2022
VND
2021
VND
Khấu hao và phân bổ
Mã số 02
2022
VND
2.168.347.034.003
2021
VND
2.248.265.002.591
Các khoản dự phòng
Mã số 03
2022
VND
(330.850.092.745)
2021
VND
279.968.890.376
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Mã số 04
2022
VND
30.771.697.079
2021
VND
68.768.489.071
Lãi từ hoạt động đầu tư
Mã số 05
2022
VND
(1.818.236.638.776)
2021
VND
(1.405.725.004.999)
Chi phí lãi vay
Mã số 06
2022
VND
644.056.268.958
2021
VND
602.527.447.452
Các khoản điều chỉnh khác (Biến động Quỹ bình ổn giá xăng dầu - Thuyết minh 22)
Mã số 07
2022
VND
2.171.949.098.814
2021
VND
(3.848.617.702.295)
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
Mã số 08
2022
VND
5.136.164.763.611
2021
VND
1.734.526.843.780
Biến động các khoản phải thu
Mã số 09
2022
VND
(4.447.132.923.679)
2021
VND
(838.938.801.470)
Biến động hàng tồn kho
Mã số 10
2022
VND
(3.914.561.991.328)
2021
VND
(3.965.004.302.441)
Biến động các khoản phải trả và nợ phải trả khác
Mã số 11
2022
VND
9.905.899.638.963
2021
VND
3.832.204.996.992
Biến động chi phí trả trước
Mã số 12
2022
VND
142.238.137.469
2021
VND
28.427.493.822
Biến động chứng khoán kinh doanh
Mã số 13
2022
VND
-
2021
VND
2.318.420.000
Mã số
2022
VND
6.822.607.625.036
2021
VND
793.534.650.683
Tiền lãi vay đã trả
Mã số 14
2022
VND
(632.180.251.380)
2021
VND
(627.575.450.493)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Mã số 15
2022
VND
(454.879.657.355)
2021
VND
(415.701.573.416)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Mã số 16
2022
VND
-
2021
VND
2.577.422.353
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Mã số 17
2022
VND
(643.783.848.039)
2021
VND
(409.157.160.949)
Tiền chi mua sắm tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 21
2022
VND
(2.120.326.212.286)
2021
VND
(1.649.256.443.536)
Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 22
2022
VND
240.946.231.572
2021
VND
394.087.841.914
Gửi tiền gửi có kỳ hạn với thời hạn trên 3 tháng, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
Mã số 23
2022
VND
(19.910.645.623.653)
2021
VND
(24.869.474.207.991)
Rút tiền gửi có kỳ hạn với thời hạn trên 3 tháng, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
Mã số 24
2022
VND
23.443.852.915.756
2021
VND
20.593.374.744.151
Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
Mã số 26
2022
VND
11.456.443.370
2021
VND
64.511.740.837
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Mã số 27
2022
VND
1.338.717.647.333
2021
VND
1.021.964.336.550
Tiền thu từ nhận góp vốn của chủ sở hữu, chuyển nhượng cổ phiếu quỹ
Mã số 31
2022
VND
-
2021
VND
2.952.954.993.225
Tiền thu từ đi vay
Mã số 33
2022
VND
95.830.465.664.336
2021
VND
69.085.427.413.000
Tiền trả nợ gốc vay
Mã số 34
2022
VND
(96.791.209.918.518)
2021
VND
(69.732.810.577.352)
Tiền trả cổ tức
Mã số 36
2022
VND
(1.745.540.077.268)
2021
VND
(1.619.733.228.598)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG NĂM
(50 = 20 + 30 + 40)
Mã số 50
2022
VND
5.389.480.938.904
2021
VND
(4.415.275.499.622)
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI NĂM (70 = 50 + 60 + 61)
Mã số 70
2022
VND
11.606.028.926.698
2021
VND
6.192.497.034.229