Báo cáo tài chính

Tình hình tài chính

TT chỉ tiêu tài chính

Khoản đóng góp cho nhà nước

Mã số
31/12/2021
VND
01/01/2021
VND
Tiền
Mã số 111
31/12/2021
VND
2.998.576.543.570
01/01/2021
VND
6.501.754.485.231
Các khoản tương đương tiền
Mã số 112
31/12/2021
VND
3.193.920.490.659
01/01/2021
VND
4.109.982.888.543
1. Chứng khoán kinh doanh
Mã số 121
31/12/2021
VND
6.967.748.558
01/01/2021
VND
9.286.168.558
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Mã số 122
31/12/2021
VND
(1.048.565.570)
01/01/2021
VND
(2.763.363.134)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 123
31/12/2021
VND
11.825.795.771.291
01/01/2021
VND
8.552.644.607.451
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
Mã số 131
31/12/2021
VND
7.322.808.193.098
01/01/2021
VND
7.030.220.716.585
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
Mã số 132
31/12/2021
VND
322.062.748.479
01/01/2021
VND
277.779.687.755
3. Phải thu ngắn hạn khác
Mã số 136
31/12/2021
VND
469.142.357.043
01/01/2021
VND
415.714.175.634
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Mã số 138
31/12/2021
VND
(515.030.019.308)
01/01/2021
VND
(508.746.817.372)
5. Tài sản thiếu chờ xử lý
Mã số 139
31/12/2021
VND
792.379.924
01/01/2021
VND
668.137.951
1. Hàng tồn kho
Mã số 141
31/12/2021
VND
13.386.774.770.407
01/01/2021
VND
9.421.770.467.966
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Mã số 149
31/12/2021
VND
(223.678.460.709)
01/01/2021
VND
(22.239.272.067)
1.Chi phí trả trước ngắn hạn
Mã số 151
31/12/2021
VND
247.890.452.051
01/01/2021
VND
199.929.173.740
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
Mã số 152
31/12/2021
VND
895.785.724.877
01/01/2021
VND
441.849.126.209
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Mã số 153
31/12/2021
VND
1.363.544.510.993
01/01/2021
VND
1.346.986.971.390
4. Tài sản ngắn hạn khác
Mã số 155
31/12/2021
VND
9.362.501.804
01/01/2021
VND
21.981.838.644
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
Mã số 211
31/12/2021
VND
26.809.792.216
01/01/2021
VND
820.198.664
2. Phải thu dài hạn khác
Code 219
31/12/2021
VND
35.779.197.840
01/01/2021
VND
59.144.213.563
3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
Mã số 219
31/12/2021
VND
(35.685.499.216)
01/01/2021
VND
(29.040.911.664)
Tài sản cố định hữu hình
Mã số 221
31/12/2021
VND
12.513.157.190.674
01/01/2021
VND
13.395.779.642.202
Nguyên giá
Mã số 222
31/12/2021
VND
34.354.033.294.819
01/01/2021
VND
34.189.407.001.820
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 223
31/12/2021
VND
(21.840.876.104.145)
01/01/2021
VND
(20.793.627.359.618)
Tài sản cố định vô hình
Mã số 227
31/12/2021
VND
2.265.630.661.985
01/01/2021
VND
2.182.249.689.948
Nguyên giá
Mã số 228
31/12/2021
VND
3.046.143.427.596
01/01/2021
VND
2.911.781.374.321
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Mã số 229
31/12/2021
VND
(780.512.765.611)
01/01/2021
VND
(729.531.684.373)
Nguyên giá
Mã số 231
31/12/2021
VND
198.198.318.167
01/01/2021
VND
311.556.123.871
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Mã số 232
31/12/2021
VND
(70.368.274.625)
01/01/2021
VND
(102.117.003.138)
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Mã số 242
31/12/2021
VND
586.564.158.229
01/01/2021
VND
731.109.808.788
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
Mã số 252
31/12/2021
VND
3.137.587.180.414
01/01/2021
VND
2.888.944.414.772
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Mã số 253
31/12/2021
VND
311.684.424.707
01/01/2021
VND
263.463.839.507
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*)
Mã số 254
31/12/2021
VND
(110.648.463.402)
01/01/2021
VND
(107.240.777.409)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 255
31/12/2021
VND
2.000.000.000.000
01/01/2021
VND
1.000.000.000.000
Chi phí trả trước dài hạn
Mã số 261
31/12/2021
VND
2.613.177.944.031
01/01/2021
VND
2.545.933.605.531
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Mã số 262
31/12/2021
VND
58.950.456.108
01/01/2021
VND
116.099.681.701
Thiết bị,vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
Mã số 263
31/12/2021
VND
22.118.300
01/01/2021
VND
22.118.300
Tài sản dài hạn khác
Mã số 268
31/12/2021
VND
4.935.221.725
01/01/2021
VND
4.448.741.523
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
Mã số 270
31/12/2021
VND
64.791.240.989.120
01/01/2021
VND
61.106.212.964.443
Phải trả người bán ngắn hạn
Mã số 311
31/12/2021
VND
15.883.290.888.149
01/01/2021
VND
11.909.924.766.830
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
Mã số 312
31/12/2021
VND
334.005.719.172
01/01/2021
VND
266.362.694.482
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Mã số 313
31/12/2021
VND
2.838.290.132.641
01/01/2021
VND
2.734.393.393.192
Phải trả người lao động
Mã số 314
31/12/2021
VND
964.474.102.047
01/01/2021
VND
900.592.044.869
Chi phí phải trả ngắn hạn
Mã số 315
31/12/2021
VND
289.439.915.782
01/01/2021
VND
332.129.655.886
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
Mã số 318
31/12/2021
VND
28.715.943.485
01/01/2021
VND
34.699.873.101
Phải trả ngắn hạn khác
Mã số 319
31/12/2021
VND
227.534.617.124
01/01/2021
VND
229.724.182.169
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
Mã số 320
31/12/2021
VND
14.225.188.131.645
01/01/2021
VND
14.721.566.779.651
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Mã số 321
31/12/2021
VND
265.177.679.517
01/01/2021
VND
160.190.798.557
Quỹ khen thưởng, phúc lơi
Mã số 322
31/12/2021
VND
335.693.394.842
01/01/2021
VND
448.774.442.939
Quỹ bình ổn giá
Mã số 323
31/12/2021
VND
(184.723.770.204)
01/01/2021
VND
3.661.316.509.738
Người mua trả tiền trước dài hạn
Mã số 332
31/12/2021
VND
15.749.110.920
01/01/2021
VND
15.949.110.920
Chi phí phải trả dài hạn
Mã số 333
31/12/2021
VND
8.811.521.695
01/01/2021
VND
18.195.107.900
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
Mã số 336
31/12/2021
VND
26.625.794.503
01/01/2021
VND
27.747.014.448
Phải trả dài hạn khác
Mã số 337
31/12/2021
VND
102.105.467.340
01/01/2021
VND
133.051.138.834
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
Mã số 338
31/12/2021
VND
1.144.339.382.832
01/01/2021
VND
1.299.471.916.100
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Mã số 341
31/12/2021
VND
11.506.385.571
01/01/2021
VND
29.818.210.903
Dự phòng phải trả dài hạn
Mã số 342
31/12/2021
VND
14.825.000.000
01/01/2021
VND
55.902.857.143
Vốn cổ phần
Mã số 411
31/12/2021
VND
12.938.780.810.000
01/01/2021
VND
12.938.780.810.000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Mã số 411a
31/12/2021
VND
12.938.780.810.000
01/01/2021
VND
12.938.780.810.000
Thặng dư vốn cổ phần
Mã số 412
31/12/2021
VND
7.359.059.317.417
01/01/2021
VND
4.988.376.126.792
Vốn khác của chủ sở hữu
Mã số 414
31/12/2021
VND
1.102.292.936.632
01/01/2021
VND
1.100.577.568.826
Cổ phiếu quỹ
Mã số 415
31/12/2021
VND
(232.858.460.000)
01/01/2021
VND
(750.648.460.000)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Mã số 416
31/12/2021
VND
(1.294.725.514.734)
01/01/2021
VND
(1.294.725.514.734)
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Mã số 417
31/12/2021
VND
20.514.169.260
01/01/2021
VND
11.897.784.906
Quỹ đầu tư phát triển
Mã số 418
31/12/2021
VND
1.637.484.894.210
01/01/2021
VND
1.296.851.347.862
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Mã số 420
31/12/2021
VND
119.239.156.022
01/01/2021
VND
111.216.212.958
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Mã số 421
31/12/2021
VND
3.473.581.558.696
01/01/2021
VND
2.760.573.038.032
LNST chưa phân phối đến cuối năm trước
Mã số 421a
31/12/2021
VND
634.677.285.839
01/01/2021
VND
2.760.573.038.032
LNST chưa phân phối năm nay
Mã số 421b
31/12/2021
VND
2.838.904.272.857
01/01/2021
VND
-
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
Mã số 429
31/12/2021
VND
3.136.822.704.556
01/01/2021
VND
2.963.503.552.139
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
Mã số 440
31/12/2021
VND
64.791.240.989.120
01/01/2021
VND
61.106.212.964.443
Mã số
Thuyết minh
2021
VND
2020
VND
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Mã số 01
Thuyết minh
2021
VND
169.105.701.481.340
2020
VND
124.001.495.875.733
Các khoản giảm trừ doanh thu
Mã số02
Thuyết minh
2021
VND
97.096.414.125
2020
VND
82.845.497.082
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10 = 01 - 02)
Mã số 10
Thuyết minh4
2021
VND
169.008.605.067.215
2020
VND
123.918.650.378.651
Giá vốn hàng bán và cung cấp dịch vụ
Mã số 11
Thuyết minh4
2021
VND
156.385.701.253.224
2020
VND
113.878.713.434.396
Lợi nhuận gộp (20 = 10 - 11)
Mã số 20
Thuyết minh
2021
VND
12.622.903.813.991
2020
VND
10.039.936.944.255
Doanh thu hoạt động tài chính
Mã số 21
Thuyết minh28
2021
VND
999.546.332.203
2020
VND
916.720.519.051
Chi phí tài chính
Mã số 22
Thuyết minh29
2021
VND
835.512.710.492
2020
VND
951.684.580.108
Trong đó: Chi phí lãi vay
Mã số 23
Thuyết minh
2021
VND
602.527.447.452
2020
VND
706.153.423.148
Phần lãi trong các công ty liên doanh, liên kết
Mã số 24
Thuyết minh30
2021
VND
569.341.405.490
2020
VND
597.129.435.647
Chi phí bán hàng
Mã số 25
Thuyết minh31
2021
VND
9.073.259.955.415
2020
VND
8.591.021.707.535
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Mã số 26
Thuyết minh32
2021
VND
765.824.923.747
2020
VND
819.680.790.229
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) + 24 - (25 + 26)}
Mã số 30
Thuyết minh
2021
VND
3.517.193.962.030
2020
VND
1.191.399.821.081
Thu nhập khác
Mã số 31
Thuyết minh33
2021
VND
390.507.588.375
2020
VND
255.621.224.928
Chi phí khác
Mã số 32
Thuyết minh
2021
VND
118.361.828.821
2020
VND
37.440.053.965
Kết quả từ hoạt động khác (40 = 31 - 32)
Mã số 40
Thuyết minh
2021
VND
272.145.759.554
2020
VND
218.181.170.963
Lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
Mã số 50
Thuyết minh
2021
VND
3.789.339.721.584
2020
VND
1.409.580.992.044
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Mã số 51
Thuyết minh35
2021
VND
626.940.150.150
2020
VND
202.872.632.017
Lợi ích thuế TNDN hoãn lại
Mã số 52
Thuyết minh35
2021
VND
38.665.391.711
2020
VND
(45.863.848.305)
Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52)
Mã số 60
Thuyết minh
2021
VND
3.123.734.179.723
2020
VND
1.252.572.208.332
Phân bổ cho
Mã số
Thuyết minh
2021
VND
2020
VND
Cổ đông của Công ty mẹ
Mã số 61
Thuyết minh
2021
VND
2.838.904.272.857
2020
VND
988.465.286.035
Cổ đông không kiểm soát
Mã số 62
Thuyết minh
2021
VND
284.829.906.866
2020
VND
264.106.922.297
Lãi trên cổ phiếu
Mã số
Thuyết minh
2021
VND
2020
VND
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Mã số 70
Thuyết minh36
2021
VND
1.788
2020
VND
613
Mã số
2021
VND
2020
VND
Lợi nhuận kế toán trước thuế
Mã số 01
2021
VND
3.789.339.721.584
2020
VND
1.409.580.992.044
Điều chỉnh cho các khoản
Mã số
2021
VND
2020
VND
Khấu hao và phân bổ
Mã số 02
2021
VND
2.248.265.002.591
2020
VND
2.146.848.020.219
Các khoản dự phòng
Mã số 03
2021
VND
279.968.890.376
2020
VND
56.453.899.658
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Mã số 04
2021
VND
68.768.489.071
2020
VND
33.000.880.854
Lãi từ hoạt động đầu tư
Mã số 05
2021
VND
(1.405.725.004.999)
2020
VND
(1.350.373.623.603)
Chi phí lãi vay
Mã số 06
2021
VND
602.527.447.452
2020
VND
706.153.423.148
Các khoản điều chỉnh khác (Biến động Quỹ bình ổn giá xăng dầu - Thuyết minh 22)
Mã số 07
2021
VND
(3.848.617.702.295)
2020
VND
2.220.359.424.194
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
Mã số 08
2021
VND
1.734.526.843.780
2020
VND
5.222.023.016.514
Biến động các khoản phải thu
Mã số 09
2021
VND
(838.938.801.470)
2020
VND
1.309.877.723.914
Biến động hàng tồn kho
Mã số 10
2021
VND
(3.965.004.302.441)
2020
VND
2.617.517.690.037
Biến động các khoản phải trả và nợ phải trả khác
Mã số 11
2021
VND
3.832.204.996.992
2020
VND
(2.303.181.407.015)
Biến động chi phí trả trước
Mã số 12
2021
VND
28.427.493.822
2020
VND
225.427.957.559
Biến động chứng khoán kinh doanh
Mã số 13
2021
VND
2.318.420.000
2020
VND
-
Mã số
2021
VND
793.534.650.683
2020
VND
7.071.664.981.009
Tiền lãi vay đã trả
Mã số 14
2021
VND
(627.575.450.493)
2020
VND
(676.261.501.768)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Mã số 15
2021
VND
(415.701.573.416)
2020
VND
(529.160.673.977)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Mã số 16
2021
VND
2.577.422.353
2020
VND
7.457.529.589
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Mã số 17
2021
VND
(409.157.160.949)
2020
VND
(524.335.855.958)
Tiền chi mua sắm tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 21
2021
VND
(1.649.256.443.536)
2020
VND
(1.856.667.096.437)
Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 22
2021
VND
394.087.841.914
2020
VND
82.090.590.101
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
Mã số 23
2021
VND
(24.869.474.207.991)
2020
VND
(15.911.332.904.561)
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
Mã số 24
2021
VND
20.593.374.744.151
2020
VND
12.599.560.138.699
Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác
Mã số 26
2021
VND
64.511.740.837
2020
VND
-
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Mã số 27
2021
VND
1.021.964.336.550
2020
VND
1.370.871.472.966
Tiền chi để thu hồi công ty con (đã trừ đi số dư tiền của công ty con được thu hồi - Thuyết minh 5)
Mã số
2021
VND
-
2020
VND
(127.038.478.772)
Tiền thu từ nhận góp vốn của chủ sở hữu, chuyển nhượng cổ phiếu quỹ
Mã số 31
2021
VND
2.952.954.993.225
2020
VND
1.342.822.007.427
Tiền thu từ đi vay
Mã số 33
2021
VND
69.085.427.413.000
2020
VND
64.510.123.954.067
Tiền trả nợ gốc vay
Mã số 34
2021
VND
(69.732.810.577.352)
2020
VND
(64.052.893.869.346)
Tiền trả cổ tức
Mã số 36
2021
VND
(1.619.733.228.598)
2020
VND
(3.971.129.966.069)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG NĂM (50 = 20 + 30 + 40)
Mã số 50
2021
VND
(4.415.275.499.622)
2020
VND
(664.229.673.030)
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI NĂM (70 = 50 + 60 + 61)
Mã số 70
2021
VND
6.192.497.034.229
2020
VND
10.611.737.373.774