Báo cáo tài chính
Tình hình tài chính
TT chỉ tiêu tài chính
Khoản đóng góp cho nhà nước
Mã số
31/12/2021
VND
VND
01/01/2021
VND
VND
Tài sản ngắn hạn
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)
Mã số 100
31/12/2021
VND 41.303.667.147.167
VND 41.303.667.147.167
01/01/2021
VND 37.796.818.993.084
VND 37.796.818.993.084
Tiền và các khoản tương đương tiền
Mã số 110
31/12/2021
VND 6.192.497.034.229
VND 6.192.497.034.229
01/01/2021
VND 10.611.737.373.774
VND 10.611.737.373.774
Tiền
Mã số 111
31/12/2021
VND 2.998.576.543.570
VND 2.998.576.543.570
01/01/2021
VND 6.501.754.485.231
VND 6.501.754.485.231
Các khoản tương đương tiền
Mã số 112
31/12/2021
VND 3.193.920.490.659
VND 3.193.920.490.659
01/01/2021
VND 4.109.982.888.543
VND 4.109.982.888.543
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Mã số 120
31/12/2021
VND 11.831.714.954.279
VND 11.831.714.954.279
01/01/2021
VND 8.559.167.412.875
VND 8.559.167.412.875
1. Chứng khoán kinh doanh
Mã số 121
31/12/2021
VND 6.967.748.558
VND 6.967.748.558
01/01/2021
VND 9.286.168.558
VND 9.286.168.558
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Mã số 122
31/12/2021
VND (1.048.565.570)
VND (1.048.565.570)
01/01/2021
VND (2.763.363.134)
VND (2.763.363.134)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 123
31/12/2021
VND 11.825.795.771.291
VND 11.825.795.771.291
01/01/2021
VND 8.552.644.607.451
VND 8.552.644.607.451
Các khoản phải thu ngắn hạn
Mã số 130
31/12/2021
VND 7.599.775.659.236
VND 7.599.775.659.236
01/01/2021
VND 7.215.635.900.553
VND 7.215.635.900.553
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
Mã số 131
31/12/2021
VND 7.322.808.193.098
VND 7.322.808.193.098
01/01/2021
VND 7.030.220.716.585
VND 7.030.220.716.585
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
Mã số 132
31/12/2021
VND 322.062.748.479
VND 322.062.748.479
01/01/2021
VND 277.779.687.755
VND 277.779.687.755
3. Phải thu ngắn hạn khác
Mã số 136
31/12/2021
VND 469.142.357.043
VND 469.142.357.043
01/01/2021
VND 415.714.175.634
VND 415.714.175.634
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Mã số 138
31/12/2021
VND (515.030.019.308)
VND (515.030.019.308)
01/01/2021
VND (508.746.817.372)
VND (508.746.817.372)
5. Tài sản thiếu chờ xử lý
Mã số 139
31/12/2021
VND 792.379.924
VND 792.379.924
01/01/2021
VND 668.137.951
VND 668.137.951
Hàng tồn kho
Mã số 140
31/12/2021
VND 13.163.096.309.698
VND 13.163.096.309.698
01/01/2021
VND 9.399.531.195.899
VND 9.399.531.195.899
1. Hàng tồn kho
Mã số 141
31/12/2021
VND 13.386.774.770.407
VND 13.386.774.770.407
01/01/2021
VND 9.421.770.467.966
VND 9.421.770.467.966
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Mã số 149
31/12/2021
VND (223.678.460.709)
VND (223.678.460.709)
01/01/2021
VND (22.239.272.067)
VND (22.239.272.067)
Tài sản ngắn hạn khác
Mã số 150
31/12/2021
VND 2.516.583.189.725
VND 2.516.583.189.725
01/01/2021
VND 2.010.747.109.983
VND 2.010.747.109.983
1.Chi phí trả trước ngắn hạn
Mã số 151
31/12/2021
VND 247.890.452.051
VND 247.890.452.051
01/01/2021
VND 199.929.173.740
VND 199.929.173.740
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
Mã số 152
31/12/2021
VND 895.785.724.877
VND 895.785.724.877
01/01/2021
VND 441.849.126.209
VND 441.849.126.209
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
Mã số 153
31/12/2021
VND 1.363.544.510.993
VND 1.363.544.510.993
01/01/2021
VND 1.346.986.971.390
VND 1.346.986.971.390
4. Tài sản ngắn hạn khác
Mã số 155
31/12/2021
VND 9.362.501.804
VND 9.362.501.804
01/01/2021
VND 21.981.838.644
VND 21.981.838.644
Tài sản dài hạn
(200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)
(200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260)
Mã số 200
31/12/2021
VND 23.487.573.841.953
VND 23.487.573.841.953
01/01/2021
VND 23.309.393.971.359
VND 23.309.393.971.359
Các khoản phải thu dài hạn
Mã số 210
31/12/2021
VND 26.903.490.840
VND 26.903.490.840
01/01/2021
VND 30.923.500.563
VND 30.923.500.563
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
Mã số 211
31/12/2021
VND 26.809.792.216
VND 26.809.792.216
01/01/2021
VND 820.198.664
VND 820.198.664
2. Phải thu dài hạn khác
Code 219
31/12/2021
VND 35.779.197.840
VND 35.779.197.840
01/01/2021
VND 59.144.213.563
VND 59.144.213.563
3. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
Mã số 219
31/12/2021
VND (35.685.499.216)
VND (35.685.499.216)
01/01/2021
VND (29.040.911.664)
VND (29.040.911.664)
Tài sản cố định
Mã số 220
31/12/2021
VND 14.778.787.852.659
VND 14.778.787.852.659
01/01/2021
VND 15.578.029.332.150
VND 15.578.029.332.150
Tài sản cố định hữu hình
Mã số 221
31/12/2021
VND 12.513.157.190.674
VND 12.513.157.190.674
01/01/2021
VND 13.395.779.642.202
VND 13.395.779.642.202
Nguyên giá
Mã số 222
31/12/2021
VND 34.354.033.294.819
VND 34.354.033.294.819
01/01/2021
VND 34.189.407.001.820
VND 34.189.407.001.820
Giá trị hao mòn luỹ kế
Mã số 223
31/12/2021
VND (21.840.876.104.145)
VND (21.840.876.104.145)
01/01/2021
VND (20.793.627.359.618)
VND (20.793.627.359.618)
Tài sản cố định vô hình
Mã số 227
31/12/2021
VND 2.265.630.661.985
VND 2.265.630.661.985
01/01/2021
VND 2.182.249.689.948
VND 2.182.249.689.948
Nguyên giá
Mã số 228
31/12/2021
VND 3.046.143.427.596
VND 3.046.143.427.596
01/01/2021
VND 2.911.781.374.321
VND 2.911.781.374.321
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Mã số 229
31/12/2021
VND (780.512.765.611)
VND (780.512.765.611)
01/01/2021
VND (729.531.684.373)
VND (729.531.684.373)
Bất động sản đầu tư
Mã số 230
31/12/2021
VND 127.830.043.542
VND 127.830.043.542
01/01/2021
VND 209.439.120.733
VND 209.439.120.733
Nguyên giá
Mã số 231
31/12/2021
VND 198.198.318.167
VND 198.198.318.167
01/01/2021
VND 311.556.123.871
VND 311.556.123.871
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
Mã số 232
31/12/2021
VND (70.368.274.625)
VND (70.368.274.625)
01/01/2021
VND (102.117.003.138)
VND (102.117.003.138)
Tài sản dở dang dài hạn
Mã số 240
31/12/2021
VND 586.564.158.229
VND 586.564.158.229
01/01/2021
VND 731.109.808.788
VND 731.109.808.788
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Mã số 242
31/12/2021
VND 586.564.158.229
VND 586.564.158.229
01/01/2021
VND 731.109.808.788
VND 731.109.808.788
Đầu tư tài chính dài hạn
Mã số 250
31/12/2021
VND 5.290.402.556.519
VND 5.290.402.556.519
01/01/2021
VND 4.093.388.062.070
VND 4.093.388.062.070
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
Mã số 252
31/12/2021
VND 3.137.587.180.414
VND 3.137.587.180.414
01/01/2021
VND 2.888.944.414.772
VND 2.888.944.414.772
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Mã số 253
31/12/2021
VND 311.684.424.707
VND 311.684.424.707
01/01/2021
VND 263.463.839.507
VND 263.463.839.507
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*)
Mã số 254
31/12/2021
VND (110.648.463.402)
VND (110.648.463.402)
01/01/2021
VND (107.240.777.409)
VND (107.240.777.409)
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
Mã số 255
31/12/2021
VND 2.000.000.000.000
VND 2.000.000.000.000
01/01/2021
VND 1.000.000.000.000
VND 1.000.000.000.000
Tài sản dài hạn khác
Mã số 260
31/12/2021
VND 2.677.085.740.164
VND 2.677.085.740.164
01/01/2021
VND 2.666.504.147.055
VND 2.666.504.147.055
Chi phí trả trước dài hạn
Mã số 261
31/12/2021
VND 2.613.177.944.031
VND 2.613.177.944.031
01/01/2021
VND 2.545.933.605.531
VND 2.545.933.605.531
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Mã số 262
31/12/2021
VND 58.950.456.108
VND 58.950.456.108
01/01/2021
VND 116.099.681.701
VND 116.099.681.701
Thiết bị,vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
Mã số 263
31/12/2021
VND 22.118.300
VND 22.118.300
01/01/2021
VND 22.118.300
VND 22.118.300
Tài sản dài hạn khác
Mã số 268
31/12/2021
VND 4.935.221.725
VND 4.935.221.725
01/01/2021
VND 4.448.741.523
VND 4.448.741.523
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
Mã số 270
31/12/2021
VND 64.791.240.989.120
VND 64.791.240.989.120
01/01/2021
VND 61.106.212.964.443
VND 61.106.212.964.443
Nợ phải trả
(300 = 310 + 330)
(300 = 310 + 330)
Mã số 300
31/12/2021
VND36.531.049.417.061
VND36.531.049.417.061
01/01/2021
VND 36.979.810.497.662
VND 36.979.810.497.662
Nợ ngắn hạn
Mã số 310
31/12/2021
VND 35.207.086.754.200
VND 35.207.086.754.200
01/01/2021
VND 35.399.675.141.414
VND 35.399.675.141.414
Phải trả người bán ngắn hạn
Mã số 311
31/12/2021
VND 15.883.290.888.149
VND 15.883.290.888.149
01/01/2021
VND 11.909.924.766.830
VND 11.909.924.766.830
Người mua trả tiền trước ngắn hạn
Mã số 312
31/12/2021
VND 334.005.719.172
VND 334.005.719.172
01/01/2021
VND 266.362.694.482
VND 266.362.694.482
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Mã số 313
31/12/2021
VND 2.838.290.132.641
VND 2.838.290.132.641
01/01/2021
VND 2.734.393.393.192
VND 2.734.393.393.192
Phải trả người lao động
Mã số 314
31/12/2021
VND 964.474.102.047
VND 964.474.102.047
01/01/2021
VND 900.592.044.869
VND 900.592.044.869
Chi phí phải trả ngắn hạn
Mã số 315
31/12/2021
VND 289.439.915.782
VND 289.439.915.782
01/01/2021
VND 332.129.655.886
VND 332.129.655.886
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
Mã số 318
31/12/2021
VND 28.715.943.485
VND 28.715.943.485
01/01/2021
VND 34.699.873.101
VND 34.699.873.101
Phải trả ngắn hạn khác
Mã số 319
31/12/2021
VND 227.534.617.124
VND 227.534.617.124
01/01/2021
VND 229.724.182.169
VND 229.724.182.169
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
Mã số 320
31/12/2021
VND 14.225.188.131.645
VND 14.225.188.131.645
01/01/2021
VND 14.721.566.779.651
VND 14.721.566.779.651
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Mã số 321
31/12/2021
VND 265.177.679.517
VND 265.177.679.517
01/01/2021
VND 160.190.798.557
VND 160.190.798.557
Quỹ khen thưởng, phúc lơi
Mã số 322
31/12/2021
VND 335.693.394.842
VND 335.693.394.842
01/01/2021
VND 448.774.442.939
VND 448.774.442.939
Quỹ bình ổn giá
Mã số 323
31/12/2021
VND (184.723.770.204)
VND (184.723.770.204)
01/01/2021
VND 3.661.316.509.738
VND 3.661.316.509.738
Nợ dài hạn
Mã số 330
31/12/2021
VND 1.323.962.662.861
VND 1.323.962.662.861
01/01/2021
VND 1.580.135.356.248
VND 1.580.135.356.248
Người mua trả tiền trước dài hạn
Mã số 332
31/12/2021
VND 15.749.110.920
VND 15.749.110.920
01/01/2021
VND 15.949.110.920
VND 15.949.110.920
Chi phí phải trả dài hạn
Mã số 333
31/12/2021
VND 8.811.521.695
VND 8.811.521.695
01/01/2021
VND 18.195.107.900
VND 18.195.107.900
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
Mã số 336
31/12/2021
VND 26.625.794.503
VND 26.625.794.503
01/01/2021
VND 27.747.014.448
VND 27.747.014.448
Phải trả dài hạn khác
Mã số 337
31/12/2021
VND 102.105.467.340
VND 102.105.467.340
01/01/2021
VND 133.051.138.834
VND 133.051.138.834
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
Mã số 338
31/12/2021
VND 1.144.339.382.832
VND 1.144.339.382.832
01/01/2021
VND 1.299.471.916.100
VND 1.299.471.916.100
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Mã số 341
31/12/2021
VND 11.506.385.571
VND 11.506.385.571
01/01/2021
VND 29.818.210.903
VND 29.818.210.903
Dự phòng phải trả dài hạn
Mã số 342
31/12/2021
VND 14.825.000.000
VND 14.825.000.000
01/01/2021
VND 55.902.857.143
VND 55.902.857.143
Vốn chủ sở hữu
(400 = 410)
(400 = 410)
Mã số 400
31/12/2021
VND 28.260.191.572.059
VND 28.260.191.572.059
01/01/2021
VND 24.126.402.466.781
VND 24.126.402.466.781
Vốn chủ sở hữu
Mã số 410
31/12/2021
VND 28.260.191.572.059
VND 28.260.191.572.059
01/01/2021
VND 24.126.402.466.781
VND 24.126.402.466.781
Vốn cổ phần
Mã số 411
31/12/2021
VND12.938.780.810.000
VND12.938.780.810.000
01/01/2021
VND12.938.780.810.000
VND12.938.780.810.000
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Mã số 411a
31/12/2021
VND 12.938.780.810.000
VND 12.938.780.810.000
01/01/2021
VND 12.938.780.810.000
VND 12.938.780.810.000
Thặng dư vốn cổ phần
Mã số 412
31/12/2021
VND 7.359.059.317.417
VND 7.359.059.317.417
01/01/2021
VND 4.988.376.126.792
VND 4.988.376.126.792
Vốn khác của chủ sở hữu
Mã số 414
31/12/2021
VND 1.102.292.936.632
VND 1.102.292.936.632
01/01/2021
VND 1.100.577.568.826
VND 1.100.577.568.826
Cổ phiếu quỹ
Mã số 415
31/12/2021
VND (232.858.460.000)
VND (232.858.460.000)
01/01/2021
VND (750.648.460.000)
VND (750.648.460.000)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Mã số 416
31/12/2021
VND (1.294.725.514.734)
VND (1.294.725.514.734)
01/01/2021
VND(1.294.725.514.734)
VND(1.294.725.514.734)
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Mã số 417
31/12/2021
VND 20.514.169.260
VND 20.514.169.260
01/01/2021
VND 11.897.784.906
VND 11.897.784.906
Quỹ đầu tư phát triển
Mã số 418
31/12/2021
VND 1.637.484.894.210
VND 1.637.484.894.210
01/01/2021
VND 1.296.851.347.862
VND 1.296.851.347.862
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Mã số 420
31/12/2021
VND 119.239.156.022
VND 119.239.156.022
01/01/2021
VND 111.216.212.958
VND 111.216.212.958
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Mã số 421
31/12/2021
VND 3.473.581.558.696
VND 3.473.581.558.696
01/01/2021
VND 2.760.573.038.032
VND 2.760.573.038.032
LNST chưa phân phối đến cuối năm trước
Mã số 421a
31/12/2021
VND 634.677.285.839
VND 634.677.285.839
01/01/2021
VND 2.760.573.038.032
VND 2.760.573.038.032
LNST chưa phân phối năm nay
Mã số 421b
31/12/2021
VND 2.838.904.272.857
VND 2.838.904.272.857
01/01/2021
VND -
VND -
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
Mã số 429
31/12/2021
VND 3.136.822.704.556
VND 3.136.822.704.556
01/01/2021
VND 2.963.503.552.139
VND 2.963.503.552.139
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
Mã số 440
31/12/2021
VND 64.791.240.989.120
VND 64.791.240.989.120
01/01/2021
VND 61.106.212.964.443
VND 61.106.212.964.443
Mã số
Thuyết minh
2021
VND
VND
2020
VND
VND
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Mã số 01
Thuyết minh
2021
VND 169.105.701.481.340
VND 169.105.701.481.340
2020
VND 124.001.495.875.733
VND 124.001.495.875.733
Các khoản giảm trừ doanh thu
Mã số02
Thuyết minh
2021
VND 97.096.414.125
VND 97.096.414.125
2020
VND 82.845.497.082
VND 82.845.497.082
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10 = 01 - 02)
(10 = 01 - 02)
Mã số 10
Thuyết minh4
2021
VND 169.008.605.067.215
VND 169.008.605.067.215
2020
VND 123.918.650.378.651
VND 123.918.650.378.651
Giá vốn hàng bán và cung cấp dịch vụ
Mã số 11
Thuyết minh4
2021
VND 156.385.701.253.224
VND 156.385.701.253.224
2020
VND 113.878.713.434.396
VND 113.878.713.434.396
Lợi nhuận gộp (20 = 10 - 11)
Mã số 20
Thuyết minh
2021
VND 12.622.903.813.991
VND 12.622.903.813.991
2020
VND 10.039.936.944.255
VND 10.039.936.944.255
Doanh thu hoạt động tài chính
Mã số 21
Thuyết minh28
2021
VND 999.546.332.203
VND 999.546.332.203
2020
VND 916.720.519.051
VND 916.720.519.051
Chi phí tài chính
Mã số 22
Thuyết minh29
2021
VND 835.512.710.492
VND 835.512.710.492
2020
VND 951.684.580.108
VND 951.684.580.108
Trong đó: Chi phí lãi vay
Mã số 23
Thuyết minh
2021
VND 602.527.447.452
VND 602.527.447.452
2020
VND 706.153.423.148
VND 706.153.423.148
Phần lãi trong các công ty liên doanh, liên kết
Mã số 24
Thuyết minh30
2021
VND 569.341.405.490
VND 569.341.405.490
2020
VND 597.129.435.647
VND 597.129.435.647
Chi phí bán hàng
Mã số 25
Thuyết minh31
2021
VND9.073.259.955.415
VND9.073.259.955.415
2020
VND8.591.021.707.535
VND8.591.021.707.535
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Mã số 26
Thuyết minh32
2021
VND765.824.923.747
VND765.824.923.747
2020
VND819.680.790.229
VND819.680.790.229
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30 = 20 + (21 - 22) + 24 - (25 + 26)}
{30 = 20 + (21 - 22) + 24 - (25 + 26)}
Mã số 30
Thuyết minh
2021
VND 3.517.193.962.030
VND 3.517.193.962.030
2020
VND 1.191.399.821.081
VND 1.191.399.821.081
Thu nhập khác
Mã số 31
Thuyết minh33
2021
VND 390.507.588.375
VND 390.507.588.375
2020
VND 255.621.224.928
VND 255.621.224.928
Chi phí khác
Mã số 32
Thuyết minh
2021
VND 118.361.828.821
VND 118.361.828.821
2020
VND 37.440.053.965
VND 37.440.053.965
Kết quả từ hoạt động khác (40 = 31 - 32)
Mã số 40
Thuyết minh
2021
VND 272.145.759.554
VND 272.145.759.554
2020
VND 218.181.170.963
VND 218.181.170.963
Lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
Mã số 50
Thuyết minh
2021
VND 3.789.339.721.584
VND 3.789.339.721.584
2020
VND 1.409.580.992.044
VND 1.409.580.992.044
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Mã số 51
Thuyết minh35
2021
VND 626.940.150.150
VND 626.940.150.150
2020
VND 202.872.632.017
VND 202.872.632.017
Lợi ích thuế TNDN hoãn lại
Mã số 52
Thuyết minh35
2021
VND 38.665.391.711
VND 38.665.391.711
2020
VND (45.863.848.305)
VND (45.863.848.305)
Lợi nhuận sau thuế TNDN (60 = 50 - 51 - 52)
Mã số 60
Thuyết minh
2021
VND 3.123.734.179.723
VND 3.123.734.179.723
2020
VND 1.252.572.208.332
VND 1.252.572.208.332
Phân bổ cho
Mã số
Thuyết minh
2021
VND
VND
2020
VND
VND
Cổ đông của Công ty mẹ
Mã số 61
Thuyết minh
2021
VND 2.838.904.272.857
VND 2.838.904.272.857
2020
VND 988.465.286.035
VND 988.465.286.035
Cổ đông không kiểm soát
Mã số 62
Thuyết minh
2021
VND 284.829.906.866
VND 284.829.906.866
2020
VND 264.106.922.297
VND 264.106.922.297
Lãi trên cổ phiếu
Mã số
Thuyết minh
2021
VND
VND
2020
VND
VND
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Mã số 70
Thuyết minh36
2021
VND 1.788
VND 1.788
2020
VND 613
VND 613
Mã số
2021
VND
VND
2020
VND
VND
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Mã số
2021
VND
VND
2020
VND
VND
Lợi nhuận kế toán trước thuế
Mã số 01
2021
VND 3.789.339.721.584
VND 3.789.339.721.584
2020
VND 1.409.580.992.044
VND 1.409.580.992.044
Điều chỉnh cho các khoản
Mã số
2021
VND
VND
2020
VND
VND
Khấu hao và phân bổ
Mã số 02
2021
VND 2.248.265.002.591
VND 2.248.265.002.591
2020
VND 2.146.848.020.219
VND 2.146.848.020.219
Các khoản dự phòng
Mã số 03
2021
VND 279.968.890.376
VND 279.968.890.376
2020
VND 56.453.899.658
VND 56.453.899.658
Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Mã số 04
2021
VND 68.768.489.071
VND 68.768.489.071
2020
VND 33.000.880.854
VND 33.000.880.854
Lãi từ hoạt động đầu tư
Mã số 05
2021
VND (1.405.725.004.999)
VND (1.405.725.004.999)
2020
VND (1.350.373.623.603)
VND (1.350.373.623.603)
Chi phí lãi vay
Mã số 06
2021
VND 602.527.447.452
VND 602.527.447.452
2020
VND 706.153.423.148
VND 706.153.423.148
Các khoản điều chỉnh khác (Biến động Quỹ bình ổn giá xăng dầu - Thuyết minh 22)
Mã số 07
2021
VND (3.848.617.702.295)
VND (3.848.617.702.295)
2020
VND 2.220.359.424.194
VND 2.220.359.424.194
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
Mã số 08
2021
VND 1.734.526.843.780
VND 1.734.526.843.780
2020
VND 5.222.023.016.514
VND 5.222.023.016.514
Biến động các khoản phải thu
Mã số 09
2021
VND (838.938.801.470)
VND (838.938.801.470)
2020
VND 1.309.877.723.914
VND 1.309.877.723.914
Biến động hàng tồn kho
Mã số 10
2021
VND (3.965.004.302.441)
VND (3.965.004.302.441)
2020
VND 2.617.517.690.037
VND 2.617.517.690.037
Biến động các khoản phải trả và nợ phải trả khác
Mã số 11
2021
VND3.832.204.996.992
VND3.832.204.996.992
2020
VND(2.303.181.407.015)
VND(2.303.181.407.015)
Biến động chi phí trả trước
Mã số 12
2021
VND 28.427.493.822
VND 28.427.493.822
2020
VND 225.427.957.559
VND 225.427.957.559
Biến động chứng khoán kinh doanh
Mã số 13
2021
VND 2.318.420.000
VND 2.318.420.000
2020
VND -
VND -
Mã số
2021
VND 793.534.650.683
VND 793.534.650.683
2020
VND 7.071.664.981.009
VND 7.071.664.981.009
Tiền lãi vay đã trả
Mã số 14
2021
VND (627.575.450.493)
VND (627.575.450.493)
2020
VND (676.261.501.768)
VND (676.261.501.768)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Mã số 15
2021
VND (415.701.573.416)
VND (415.701.573.416)
2020
VND (529.160.673.977)
VND (529.160.673.977)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Mã số 16
2021
VND 2.577.422.353
VND 2.577.422.353
2020
VND 7.457.529.589
VND 7.457.529.589
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Mã số 17
2021
VND (409.157.160.949)
VND (409.157.160.949)
2020
VND (524.335.855.958)
VND (524.335.855.958)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Mã số20
2021
VND (656.322.111.822)
VND (656.322.111.822)
2020
VND 5.349.364.478.895
VND 5.349.364.478.895
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Mã số
2021
VND
VND
2020
VND
VND
Tiền chi mua sắm tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 21
2021
VND (1.649.256.443.536)
VND (1.649.256.443.536)
2020
VND (1.856.667.096.437)
VND (1.856.667.096.437)
Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định và tài sản dài hạn khác
Mã số 22
2021
VND 394.087.841.914
VND 394.087.841.914
2020
VND 82.090.590.101
VND 82.090.590.101
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
Mã số 23
2021
VND (24.869.474.207.991)
VND (24.869.474.207.991)
2020
VND (15.911.332.904.561)
VND (15.911.332.904.561)
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
Mã số 24
2021
VND 20.593.374.744.151
VND 20.593.374.744.151
2020
VND 12.599.560.138.699
VND 12.599.560.138.699
Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác
Mã số 26
2021
VND 64.511.740.837
VND 64.511.740.837
2020
VND -
VND -
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Mã số 27
2021
VND 1.021.964.336.550
VND 1.021.964.336.550
2020
VND 1.370.871.472.966
VND 1.370.871.472.966
Tiền chi để thu hồi công ty con (đã trừ đi số dư tiền của công ty con được thu hồi - Thuyết minh 5)
Mã số
2021
VND -
VND -
2020
VND(127.038.478.772)
VND(127.038.478.772)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
Mã số 30
1/10/2020
VND (4.444.791.988.075)
VND (4.444.791.988.075)
30/01/2021
VND (3.842.516.278.004)
VND (3.842.516.278.004)
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Mã số
2021
VND
VND
2020
VND
VND
Tiền thu từ nhận góp vốn của chủ sở hữu, chuyển nhượng cổ phiếu quỹ
Mã số 31
2021
VND 2.952.954.993.225
VND 2.952.954.993.225
2020
VND 1.342.822.007.427
VND 1.342.822.007.427
Tiền thu từ đi vay
Mã số 33
2021
VND 69.085.427.413.000
VND 69.085.427.413.000
2020
VND 64.510.123.954.067
VND 64.510.123.954.067
Tiền trả nợ gốc vay
Mã số 34
2021
VND (69.732.810.577.352)
VND (69.732.810.577.352)
2020
VND (64.052.893.869.346)
VND (64.052.893.869.346)
Tiền trả cổ tức
Mã số 36
2021
VND (1.619.733.228.598)
VND (1.619.733.228.598)
2020
VND (3.971.129.966.069)
VND (3.971.129.966.069)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Mã số 40
2021
VND 685.838.600.275
VND 685.838.600.275
2020
VND (2.171.077.873.921)
VND (2.171.077.873.921)
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG NĂM (50 = 20 + 30 + 40)
Mã số 50
2021
VND (4.415.275.499.622)
VND (4.415.275.499.622)
2020
VND (664.229.673.030)
VND (664.229.673.030)
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU NĂM
Mã số 60
1/10/2020
VND 10.611.737.373.774
VND 10.611.737.373.774
30/01/2021
VND 11.275.206.410.674
VND 11.275.206.410.674
ẢNH HƯỞNG CỦA THAY ĐỔI TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI QUY ĐỔI NGOẠI TỆ
Mã số 61
1/10/2020
VND (3.964.839.923)
VND (3.964.839.923)
30/01/2021
VND760.636.130
VND760.636.130
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI NĂM (70 = 50 + 60 + 61)
Mã số 70
2021
VND 6.192.497.034.229
VND 6.192.497.034.229
2020
VND 10.611.737.373.774
VND 10.611.737.373.774